Có 2 kết quả:
荒凉 huāng liáng ㄏㄨㄤ ㄌㄧㄤˊ • 荒涼 huāng liáng ㄏㄨㄤ ㄌㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
desolate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
desolate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0