Có 2 kết quả:

荒凉 huāng liáng ㄏㄨㄤ ㄌㄧㄤˊ荒涼 huāng liáng ㄏㄨㄤ ㄌㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

desolate

Bình luận 0